協議会
きょうぎかい「HIỆP NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
Hội nghị
協議会
を
発足
させる
Khai mạc hội nghị
協議会
に
出席
する
Tham gia (tham dự) hội nghị .

協議会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協議会
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
協議会員 きょうぎかいいん
những người dự hội nghị
両院協議会 りょういんきょうぎかい
hội nghị liên hiệp hai viện (thượng viện và hạ viện)
経営協議会 けいえいきょうぎかい
hội nghị hợp tác kinh doanh
アフガン女性協議会 あふがんじょせいきょうぎかい
Hội đồng Phụ nữ Apganixtan.
東京ファッションデザイナー協議会 とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
欧州ビジネス協議会 おうしゅうびじねすきょうぎかい
Hội đồng Kinh doanh Châu Âu.
世界教会協議会 せかいきょうかいきょうぎかい
Hội đồng Giáo hội Thế giới