Kết quả tra cứu 協議会
Các từ liên quan tới 協議会
協議会
きょうぎかい
「HIỆP NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
◆ Hội nghị
協議会
を
発足
させる
Khai mạc hội nghị
協議会
に
出席
する
Tham gia (tham dự) hội nghị .

Đăng nhập để xem giải thích
きょうぎかい
「HIỆP NGHỊ HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích