Kết quả tra cứu mẫu câu của 南下
連隊
は
南下
し
続
けた.
Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam
寒冷前線
が
カナダ
から
南下
し、
当地方
に
寒
さをもたらしつつあります
Luồng không khí lạnh đang di chuyểntừ Canada xuống phía nam, khiến khu vực này có thời tiết lạnh
その
後両首脳
は
相前後
して
南下
して
オーストラリア
を
訪問
する
予定
である
Sau đó, các nhà lãnh đạo hai nước dự định cùng đi xuống phía nam đến thăm nước Úc