Kết quả tra cứu mẫu câu của 単一
単一定義域
Miền xác định duy nhất .
単一装置
として
稼働
する
Vận hành như một thiết bị đơn nhất.
単一
の
見方
で
整理
するにはあまりに
複雑多様
である
Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .
ダイアモンド
は
単一
の
元素
から
成
る。
Kim cương được hình thành từ một nguyên tố duy nhất.