Kết quả tra cứu mẫu câu của 単刀直入
たんとうちょくにゅうにいう。
単刀直入に言う。
私
は
単刀直入
なんです。
Tôi trực tiếp.
僕
は
単刀直入
に
尋
ねたよ。
Tôi hỏi anh ấy một cách vô nghĩa.
もっと
単刀直入
に
言
ってくれないかな。
隔靴掻痒
の
感
なきにしもあらずだよ。
Bạn không cần phải để tôi bị treo như thế này. Tại sao bạn không đi ra ngoài vànói thẳng với tôi?