単刀直入
たんとうちょくにゅう「ĐƠN ĐAO TRỰC NHẬP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trực tiếp; thẳng thắn
たんとうちょくにゅうにいう。
単刀直入に言う。

Từ đồng nghĩa của 単刀直入
noun
単刀直入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単刀直入
直刀 ちょくとう ちょくかたな
gươm thẳng ( loại kiếm thời cổ đại )
入刀 にゅうとう
cắt bánh kem
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
彫刻刀(単品) ちょうこくとう(たんぴん)
Chisel (single item)
直輸入 じきゆにゅう ちょくゆにゅう
sự nhập khẩu trực tiếp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.