Kết quả tra cứu mẫu câu của 単純
単純
な
事実
に、ただただ
圧倒
される。
Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc
こんな
単純作業
もう
飽
き
飽
きした。
Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này. .
これは
単純
すぎる
質問
でしょうね。
Tôi nên nói rằng đây là một câu hỏi quá đơn giản.
君
には
単純
に
見
えるものでも、ぼくには
複雑
に
思
われる。
Điều gì có vẻ đơn giản đối với bạn lại có vẻ phức tạp đối với tôi.