Kết quả tra cứu mẫu câu của 占領
占領
した
町
からの
撤兵
Rút quân từ các thị trấn đã chiếm đóng
日本占領下
の
連合軍総司令部
Bộ tổng tư lệnh quân đồng minh của Nhật Bản .
敵
はその
砦
を
占領
した。
Địch chiếm đồn.
軍部
は
全領土
を
占領
した。
Các lực lượng vũ trang đã chiếm toàn bộ lãnh thổ.