占領
せんりょう「CHIÊM LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bắt giữ; sự đoạt được
Sự chiếm giữ; sự chiếm đóng
Sự cư ngụ
Sự sở hữu.

Từ đồng nghĩa của 占領
noun
Từ trái nghĩa của 占領
Bảng chia động từ của 占領
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占領する/せんりょうする |
Quá khứ (た) | 占領した |
Phủ định (未然) | 占領しない |
Lịch sự (丁寧) | 占領します |
te (て) | 占領して |
Khả năng (可能) | 占領できる |
Thụ động (受身) | 占領される |
Sai khiến (使役) | 占領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占領すられる |
Điều kiện (条件) | 占領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占領しろ |
Ý chí (意向) | 占領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占領するな |
占領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占領
占領下 せんりょうか
chiếm giữ (bởi một quân đội)
占領地 せんりょうち
chiếm giữ lãnh thổ
占領軍 せんりょうぐん
quân đội (của) sự chiếm đóng
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh
占領地域 せんりょうちいき
khu vực chiếm đóng
占領地帯 せんりょうちたい
khu vực chiếm giữ
被占領国 ひせんりょうこく
quốc gia bị chiếm đóng
被占領期 ひせんりょうき
thời kỳ chiếm đóng (ví dụ: thời kỳ sau Thế chiến thứ hai khi quân Đồng minh chiếm đóng Nhật Bản)