Kết quả tra cứu 占領
Các từ liên quan tới 占領
占領
せんりょう
「CHIÊM LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự bắt giữ; sự đoạt được
◆ Sự chiếm giữ; sự chiếm đóng
◆ Sự cư ngụ
◆ Sự sở hữu.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 占領
Từ trái nghĩa của 占領
Bảng chia động từ của 占領
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占領する/せんりょうする |
Quá khứ (た) | 占領した |
Phủ định (未然) | 占領しない |
Lịch sự (丁寧) | 占領します |
te (て) | 占領して |
Khả năng (可能) | 占領できる |
Thụ động (受身) | 占領される |
Sai khiến (使役) | 占領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占領すられる |
Điều kiện (条件) | 占領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占領しろ |
Ý chí (意向) | 占領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占領するな |