Kết quả tra cứu mẫu câu của 印象的
印象的
な
外観
Bề ngoài ấn tượng
彼
はなんと
印象的
な
人
なのでしょう。
Anh ấy là một người ấn tượng!
展示会
は
大変印象的
だった。
Buổi triển lãm này đem lại ấn tượng lớn
この
小説
の
一行
が
印象的
だった。
Một đoạn văn trong cuốn tiểu thuyểt này rất ấn tượng.