Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印象 いんしょう
ấn tượng
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
印象採得 いんしょーさいとく
in khuôn răng