Kết quả tra cứu mẫu câu của 危うく
危
うく
溺
れるところだった。
Tôi đến gần để bị chết đuối.
危
うく
車
にひかれそうになった。
Tôi gần như đã bị một chiếc ô tô chạy qua.
危
うくぶたれるのをまぬがれた。
Tôi hầu như không bị đánh.
彼
は
危
うく
死
を
免
れた。
Anh ta thoát chết trong gang tấc.