危うく
あやうく「NGUY」
☆ Trạng từ
Suýt
その
老人
は
危
うく
車
に
引
かれるところだった。
Cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.
その
猫
は
危
うく
水死
するところだった。
Con mèo đó suýt chết ngộp nước. .

危うく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危うく
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危なく あぶなく
nearly, almost, on the point of (doing)
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
危うい あやうい
nguy hiểm
危な危な あぶなあぶな
timidly
khả năng (của) sự nguy hiểm
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở