Kết quả tra cứu mẫu câu của 危機
危機一髪
だった。
Đó là một cuộc cạo râu gần.
危機一髪
の
所
を
免
れた
Tôi đã thoát khỏi nguy hiểm trong đường tơ kẽ tóc .
危機はチャンスにもなり得ます。
Khủng hoảng cũng có thể biến thành cơ hội.
危機
をどうやら
脱
したようだ。
Chúng tôi dường như đã thoát khỏi nguy hiểm.