危機
きき「NGUY KI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khủng hoảng
アジア通貨・金融危機
Khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á
エネルギー危機
Khủng hoảng năng lượng
グローバル危機
Khủng hoảng toàn cầu
Nguy cơ.

Từ đồng nghĩa của 危機
noun
危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危機
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
危機感 ききかん
cảm giác bất an; sự cảm nhận nguy hiểm sắp xảy đến
危機的 ききてき
khủng hoảng
キューバ危機 キューバきき
khủng hoảng tên lửa Cuba (1962)
気象危機 きしょうきき
cuộc khủng hoảng khí tượng
危機言語 ききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
湾岸危機 わんがんきき
chiến tranh Vùng Vịnh (năm 1991 là một cuộc xung đột giữa Iraq và liên minh gần 38 quốc gia do Hoa Kỳ lãnh đạo và được Liên Hợp Quốc phê chuẩn để giải phóng Kuwait)