Kết quả tra cứu mẫu câu của 危険を冒す
危険
を
冒
す
Đương đầu với nguy hiểm
僕
は
危険
を
冒
すのは
嫌
いだ。
Tôi ghét chấp nhận rủi ro.
私
は
危険
を
冒
すのは
好
きではない。
Tôi không thích mạo hiểm.
そんな
危険
を
冒
すなんて、
考
えるだに
恐
ろしい。
Chuyện làm một việc nguy hiểm như thế, chỉ nghĩ đến thôi cũng đủ sợ rồi.