危険を冒す
きけんをおかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bất chấp nguy hiểm

Bảng chia động từ của 危険を冒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危険を冒す/きけんをおかすす |
Quá khứ (た) | 危険を冒した |
Phủ định (未然) | 危険を冒さない |
Lịch sự (丁寧) | 危険を冒します |
te (て) | 危険を冒して |
Khả năng (可能) | 危険を冒せる |
Thụ động (受身) | 危険を冒される |
Sai khiến (使役) | 危険を冒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危険を冒す |
Điều kiện (条件) | 危険を冒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 危険を冒せ |
Ý chí (意向) | 危険を冒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 危険を冒すな |
危険を冒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険を冒す
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険を冒してやる きけんをおかしてやる
liều
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
危険 きけん
biến
冒険な ぼうけんな
liều
大冒険 だいぼうけん
cuộc phiêu lưu tuyệt vời