Kết quả tra cứu mẫu câu của 危険物
危険物
の
運搬
Vận chuyển hàng nguy hiểm (hàng dễ cháy nổ) .
危険物
の
機内持
ち
込
みを
禁
じる
Cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) lên máy bay
この
先危険物
あり。
Nguy hiểm phía trước.
消防法
で
危険物
に
指定
されている
Quy định thuộc nhóm hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) theo Luật phòng cháy nổ