危険物
きけんぶつ「NGUY HIỂM VẬT」
☆ Danh từ
Hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ
消防法
で
危険物
に
指定
されている
Quy định thuộc nhóm hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) theo Luật phòng cháy nổ
危険物
の
機内持
ち
込
みを
禁
じる
Cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) lên máy bay
作業場
にある
危険物
Vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc .

危険物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険物
危険物標識 きけんぶつひょうしき
Biển báo chất nguy hiểm
危険物標識 きけんぶつひょうしき
Biển báo chất nguy hiểm
危険物輸送容器 きけんぶつゆそうようき
bình chứa chất nguy hiểm
その他危険物標識 そのほかきけんぶつひょうしき
"biển báo chất nguy hiểm khác"
危険物関係資格テキスト きけんぶつかんけいしかくテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ thuật viên xử lý vật chất nguy hiểm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).