Kết quả tra cứu mẫu câu của 即時
即時抗告
Sự kháng cáo (phản đối) tức thì
彼
は
即時断行
を
強調
した。
Ông nhấn mạnh vào sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.
この
問題
は
即時
に
解決
されなければならない
Vấn đề này cần được giải quyết tức thì
〜に
関
する
交渉
の
即時開始
Bắt đầu ngay việc đàm phán liên quan tới 〜