即時
そくじ「TỨC THÌ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tức thì
この
問題
は
即時
に
解決
されなければならない
Vấn đề này cần được giải quyết tức thì
Tức thời.

Từ đồng nghĩa của 即時
adverb
即時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即時
即時性 そくじせい
sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng
即時包装 そくじほうそう
bao bì trực tiếp.
即時停戦 そくじていせん
tức thời ngừng - lửa
即時払い そくじばらい そくじはらい
phát hiện sự thanh toán
即時抗告 そくじこうこく
immediate kokoku appeal
即時荷重インプラント そくじかじゅうインプラント
nạp implant nha khoa ngay lập tức
即時グロス決済 そくじグロスけっさい
giao dịch với quy mô nhỏ theo thời gian thực (rtgs)
即時型遺伝子 そくじがたいでんし
immediate early gene, IEG