Kết quả tra cứu mẫu câu của 即金
即金
で
支払
わなければいけないのだからお
金
を
持
ってくるのを
忘
れないように
Đừng quên mang tiền nhé bởi vì bạn phải trả tiền ngay khi chúng ta đến đó mà. .
彼
は
即金
で
払
ってくれた。
Anh ấy đã trả tiền mặt cho tôi.
この
車
は
即金
で
買
った。
Tôi đã trả tiền mặt cho chiếc xe.
_
ドル
を
即金
で
払
って
残
りを
月賦
にする
Trả trước ~$ và số còn lại sẽ trả góp hàng tháng.