即金
そっきん「TỨC KIM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiền tươi
_
ドル
を
即金
で
払
って
残
りを
月賦
にする
Trả trước ~$ và số còn lại sẽ trả góp hàng tháng.
即金
で
支払
わなければいけないのだからお
金
を
持
ってくるのを
忘
れないように
Đừng quên mang tiền nhé bởi vì bạn phải trả tiền ngay khi chúng ta đến đó mà. .

即金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即金
即金取引 そっきんとりひき
cash (spot) transaction
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán