Kết quả tra cứu mẫu câu của 却下
即座
に
却下
する
Loại ra ngay lập tức
請願
が
却下
されたのはおかしいと
思
った。
Tôi nghĩ thật lạ khi bản kiến nghị đã bị từ chối.
決議案
を
却下
する
Không chấp nhận bản dự thảo nghị quyết
(
法律
)を
却下
する
Bác bỏ (luật pháp) .