却下
きゃっか「KHƯỚC HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra
大学
から
不合格
(
却下
)
通知
を
受
け
取
る
Nhận được giấy báo trượt từ trường đại học.
彼女
が
再
び
遅刻
をしたとき、
彼
は
彼女
に
解雇
(
却下
)
通知
を
手渡
した
Ông ấy đã đưa tận tay cô ta giấy thông báo cho thôi việc khi cô ta lại đến muộn lần nữa
Sự từ chối; sự không chấp nhận
結婚
、
妊娠
、
出産
を
解雇理由
にすることの
禁止
(
却下
)
Không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ .

Từ đồng nghĩa của 却下
noun
Từ trái nghĩa của 却下
Bảng chia động từ của 却下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 却下する/きゃっかする |
Quá khứ (た) | 却下した |
Phủ định (未然) | 却下しない |
Lịch sự (丁寧) | 却下します |
te (て) | 却下して |
Khả năng (可能) | 却下できる |
Thụ động (受身) | 却下される |
Sai khiến (使役) | 却下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 却下すられる |
Điều kiện (条件) | 却下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 却下しろ |
Ý chí (意向) | 却下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 却下するな |
却下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 却下
却下する きゃっか きゃっかする
bác bỏ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
thay vào đó; trên (về) sự trái ngược; khá; mọi thứ hơn
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
退却 たいきゃく
sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc
償却 しょうきゃく
trả lại; sự chuộc lại; sự tắt dần