Kết quả tra cứu mẫu câu của 卵形
卵形
の
顔
をした
Có khuôn mặt hình trái xoan.
卵形
の
合板用埋
め
木
Chốt gỗ dán hình trứng .
彼女
は、
自分
の
美
しい
卵形
の
顔
に
非常
に
誇
りを
持
っていた
Cô ấy rất tự hào về khuôn mặt hình trái xoan xinh đẹp của mình.