Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵形
らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
卵形の らんけいの
bầu dục.
卵形嚢 らんけいのう
utriculus, utricle
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
デカルトの卵形線( ar+br′=c ) デカルトのらんけーせん( ar+br′=c )
hình bầu dục đề-các
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
「NOÃN HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích