Kết quả tra cứu mẫu câu của 卵焼き
卵焼
き
器
Chảo để làm món trứng cuộn.
黄身二
つの
卵焼
き
Rán trứng hai lòng đỏ
ビル
は、
自分
の
卵焼
きにわずかにほこりがついているのを
見
て
憤慨
した
Bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta. .
料理
ができるといっても、
卵焼
きぐらいです。
Nói là nấu ăn được nhưng cũng chỉ ở mức chiên trứng thôi.