卵焼き
たまごやき「NOÃN THIÊU」
☆ Danh từ
Chả trứng
卵焼
き
器
Chảo để làm món trứng cuộn.
ビル
は、
自分
の
卵焼
きにわずかにほこりがついているのを
見
て
憤慨
した
Bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta. .
Trứng rán kiểu nhật
卵焼
き
器
Chảo để làm món trứng cuộn.
ビル
は、
自分
の
卵焼
きにわずかにほこりがついているのを
見
て
憤慨
した
Bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta. .

Từ đồng nghĩa của 卵焼き
noun