Kết quả tra cứu mẫu câu của 厚意
厚意
に
感謝
する
Cảm ơn lòng tốt của ai đó .
(
人
)に
厚意
を
謝
する
Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ
(
人
)の
厚意
を
忘
れる
Quên lòng tốt của ai đó
いつか(
人
)の
厚意
に
報
いる
Sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó