Kết quả tra cứu mẫu câu của 厚着
厚着
をし
過
ぎる
Mặc quá nhiều quần áo ấm
彼
はいつも
厚着
している。
Anh ấy luôn mặc quần áo nặng.
厳
しい
寒
さに
備
えて
厚着
する
Mặc quần áo ấm để chống lại cái rét .
風邪
なんだったら、
厚着
をしてください。
Nếu thực sự đang bị cảm thì hãy mặc ấm vào.