厚着
あつぎ「HẬU TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quần áo dày; quần áo ấm
厚着
をし
過
ぎる
Mặc quá nhiều quần áo ấm
厳
しい
寒
さに
備
えて
厚着
する
Mặc quần áo ấm để chống lại cái rét .

Từ trái nghĩa của 厚着
Bảng chia động từ của 厚着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厚着する/あつぎする |
Quá khứ (た) | 厚着した |
Phủ định (未然) | 厚着しない |
Lịch sự (丁寧) | 厚着します |
te (て) | 厚着して |
Khả năng (可能) | 厚着できる |
Thụ động (受身) | 厚着される |
Sai khiến (使役) | 厚着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厚着すられる |
Điều kiện (条件) | 厚着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厚着しろ |
Ý chí (意向) | 厚着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厚着するな |
厚着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厚着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
厚 あつ
thickness
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
激厚 げきあつ
rất dày
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày