Kết quả tra cứu mẫu câu của 厚顔無恥
厚顔無恥
の
男
Gã mặt dạn mày dày .
厚顔無恥
なうそ
Lời nói dối vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn) .
厚顔無恥
とはまさにあいつのことだ。
Anh ta đúng là một tên ngốc vô liêm sỉ.
甚
だしい
厚顔無恥
Vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn) kinh khủng