Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚顔 こうがん
liều lĩnh
無恥 むち
không biết xấu hổ; vô sỉ
む。。。 無。。。
vô.
厚顔な こうがんな
dầy
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
恥 はじ じょく
sự xấu hổ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước