Kết quả tra cứu mẫu câu của 原住民
原住民
は
雨水
をためて
飲料水
にしている。
Người bản xứ thu thập và tích trữ nước mưa để uống.
原住民
たちはその
時初
めて
飛行機
を
見
た。
Người bản xứ lần đầu tiên nhìn thấy một chiếc máy bay.
原住民
は
土地
を
侵略者
から
守
らねばならない。
Người bản xứ phải bảo vệ đất đai của họ chống lại những kẻ xâm lược.
彼
は
原住民
との
友好関係
を
確立
した。
Ông đã thiết lập một mối quan hệ thân thiện với người bản xứ.