Kết quả tra cứu 原住民
原住民
げんじゅうみん
「NGUYÊN TRỤ DÂN」
◆ Bản cư
☆ Danh từ
◆ Thổ dân; dân bản địa; dân gốc
インディアン
は
アメリカ大陸
の
原住民
である。
Người da đỏ là dân bản địa ở châu Mỹ. .

Đăng nhập để xem giải thích
げんじゅうみん
「NGUYÊN TRỤ DÂN」
Đăng nhập để xem giải thích