Kết quả tra cứu mẫu câu của 原子核
原子核エネルギー
(
エナジー
)
Năng lượng nguyên tử
原子核
に
最
も
近
い
軌道
の
エネルギー準位
Cấp độ năng lượng trên quỹ đạo liền kề nhất với hạt nhân
原子核
には
大量
の
エネルギー
が
封
じ
込
められている。
Một phần lớn năng lượng bị nhốt trong hạt nhân.
安定原子核
Hạt nhân ổn định .