Kết quả tra cứu 原子核
Các từ liên quan tới 原子核
原子核
げんしかく
「NGUYÊN TỬ HẠCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hạt nhân
原子核
に
最
も
近
い
軌道
の
エネルギー準位
Cấp độ năng lượng trên quỹ đạo liền kề nhất với hạt nhân
水素原子核
Hạt nhân hydro
安定原子核
Hạt nhân ổn định .

Đăng nhập để xem giải thích