Kết quả tra cứu mẫu câu của 原油流出
原油流出事故
Sự cố dầu loang (tràn dầu)
原油流出
の
結果
(
主語
は)
危機
にさらされている
Do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng .
あの
原油流出
は、
環境上史上最悪
のへまだった
Sự cố dầu loang (tràn dầu) đó là thất bại thảm hại nhất về môi trường trong lịch sử