原油流出
げんゆりゅうしゅつ「NGUYÊN DU LƯU XUẤT」
☆ Danh từ
Sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu
原油流出事故
Sự cố dầu loang (tràn dầu)
あの
原油流出
は、
環境上史上最悪
のへまだった
Sự cố dầu loang (tràn dầu) đó là thất bại thảm hại nhất về môi trường trong lịch sử
原油流出
の
結果
(
主語
は)
危機
にさらされている
Do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng .
