Kết quả tra cứu mẫu câu của 原爆
原爆
で
攻撃
する
Tấn công bằng bom nguyên tử
原爆
が
投下
された
Bom nguyên tử đã bị ném xuống
原爆犠牲者
(の)
慰霊碑
Bia tưởng niệm những nạn nhân của bom nguyên tử .
原爆犠牲者
を
追悼
する
Truy điệu nạn nhân của bom nguyên tử