原爆
げんばく「NGUYÊN BẠO」
☆ Danh từ
Bom nguyên tử
原爆
で
攻撃
する
Tấn công bằng bom nguyên tử
原爆
が
投下
された
Bom nguyên tử đã bị ném xuống
広島型原爆
2
万個
Hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở Hiroshima .

Từ đồng nghĩa của 原爆
noun
原爆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原爆
原爆症 げんばくしょう
bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
原爆犠牲者 げんばくぎせいしゃ
nạn nhân của bom nguyên tử
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro