Kết quả tra cứu mẫu câu của 原野
原野
を
守
る
Bảo vệ bãi đất hoang
野生
の
原野
を
新
たに
作
るために
絶滅寸前
の
植物
を
育
てる
植物学者
がいる
Có những nhà thực vật học trồng những loại cây có nguy cơ tuyệt chủng để phủ xanh những khu đất hoang hoá
この
静
かな
原野
で
狩猟
をすることは
禁止
されています。
Trò chơi săn bắn bị cấm trong vùng hoang dã yên tĩnh này.
樹木
が
生
えてない
原野
Bãi đất hoang hóa mà cây cối không thể phát triển được