原野
げんや はらの「NGUYÊN DÃ」
☆ Danh từ
Đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
樹木
が
生
えてない
原野
Bãi đất hoang hóa mà cây cối không thể phát triển được
原野
を
守
る
Bảo vệ bãi đất hoang
野生
の
原野
を
新
たに
作
るために
絶滅寸前
の
植物
を
育
てる
植物学者
がいる
Có những nhà thực vật học trồng những loại cây có nguy cơ tuyệt chủng để phủ xanh những khu đất hoang hoá

原野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原野
原野商法 げんやしょうほう
the selling of waste land (worthless property) by unscrupulous real-estate developers
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野原 のはら
bình nguyên
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met