Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳しい法律
厳
しい
法律
(ほうりつ)を
制定
(せいてい)する
Ban hành những đạo luật nghiêm khắc
厳
しい
法律
(ほうりつ)を
可決
(かけつ)する
Thông qua những đạo luật nghiêm khắc .
多
くの
国
には、
麻薬
に
対
する
厳
しい
法律
がある。
Một số quốc gia có luật chống ma túy nghiêm ngặt.
運転中
に
携帯電話
を
使
う
人
に
対
してもっと
厳
しい
法律
で
取
り
締
まる
Ban hành luật nghiêm khắc hơn trừng phạt những tài xế sử dụng điện thoại di động khi lái xe