厳しい法律
きびしいほうりつ
☆ Danh từ
Luật nghiêm khắc; đạo luật nghiêm khắc
〜によって
課
せられた
厳
しい(
厳格
(げんかく)な)
法律
(ほうりつ)の
下
で
Căn cứ vào những quy định luật nghiêm khắc được quy định bởi ~
厳
しい
法律
(ほうりつ)を
制定
(せいてい)する
Ban hành những đạo luật nghiêm khắc
厳
しい
法律
(ほうりつ)を
可決
(かけつ)する
Thông qua những đạo luật nghiêm khắc .

厳しい法律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳しい法律
厳律 げんりつ
Pháp luật nghiêm khắc.
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
法律上 ほうりつじょう
Về phương diện pháp lý