Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳密
厳密
げんみつ
に
観測
かんそく
する
Quan sát gần
厳密
げんみつ
な
科学的方法
かがくてきほうほう
Phương pháp khoa học chính xác
厳密
げんみつ
さを
欠
か
く
表現
ひょうげん
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .
厳密
げんみつ
さを
要求
ようきゅう
しない
Không đòi hỏi sự nghiêm ngặt
Xem thêm