Kết quả tra cứu 厳密
Các từ liên quan tới 厳密
厳密
げんみつ
「NGHIÊM MẬT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
言葉
の
厳密
な
意味
Ý nghĩa chính xác của từ
〜を
通
じた
厳密
な
規制
の
執行
Thực thi quy chế nghiêm ngặt thông qua ~
〜の
品質
と
デザイン
に
厳密
な
基準
を
要求
する
Yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và thiết kế của ~
◆ Nghiêm mật
◆ Sự chặt chẽ; trạng thái chặt chẽ; sự nghiêm ngặt; sự chính xác; chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
厳密
さを
要求
しない
Không đòi hỏi sự nghiêm ngặt
厳密
さを
欠
く
表現
Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ .

Đăng nhập để xem giải thích