Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳密に言うと
厳密
に
言
うと、
トマト
は
果物
です。
Nói một cách chính xác, cà chua là một loại trái cây.
厳密
に
言
うと、
君
は
正
しくない。
Nói một cách chính xác, bạn không đúng.
厳密
に
言
うと、その
説
は
正
しくない。
Nói một cách chính xác, lý thuyết không đúng.
厳密
に
言
うと、
彼
の
答
えは
正
しくない。
Nói một cách chính xác, câu trả lời của anh ta là không đúng.