Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳密に言うと
げんみつにいうと
nói một cách chính xác thì
厳密に言えば げんみつにいえば
nói chính xác thì
厳密 げんみつ
chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
ナイショ 秘密
Bí mật
厳密解 げんみつかい
giải pháp chính xác
厳密にいえば げんみつにいえば
nếu nói một cách nghiêm túc; nếu nói một cách chính xác; nói một cách chính xác hơn
と言うのに というのに
mặc dù
厳に げんに
chính xác; ác liệt; nghiêm khắc; củng cố; trở nên mạnh; an toàn
Đăng nhập để xem giải thích