厳密に言うと
げんみつにいうと
☆ Cụm từ
Nói một cách chính xác thì

厳密に言うと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳密に言うと
厳密に言えば げんみつにいえば
nói chính xác thì
厳密 げんみつ
chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
ナイショ 秘密
Bí mật
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
厳密解 げんみつかい
giải pháp chính xác
厳密にいえば げんみつにいえば
nếu nói một cách nghiêm túc; nếu nói một cách chính xác; nói một cách chính xác hơn
厳に げんに
chính xác; ác liệt; nghiêm khắc; củng cố; trở nên mạnh; an toàn
厳密認証 げんみつにんしょう
xác thực chặt chẽ