Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳密に言えば
厳密
に
言
えば、
竹
は
草
の
一種
である。
Nói một cách chính xác, cây trúc là một loại cỏ.
厳密
に
言
えば、
地球
はまん
丸
ではない。
Nói một cách chính xác, trái đất không tròn.
厳密
に
言
えば、あなたと
私
の
意見
は
違
う。
Nói đúng ra, ý kiến của bạn khác với tôi.
厳密
に
言
えば、それは
垂直線
ではなかった。
Nói một cách chính xác, đó không phải là một đường thẳng đứng.